Có 2 kết quả:
坚持下去 jiān chí xià qù ㄐㄧㄢ ㄔˊ ㄒㄧㄚˋ ㄑㄩˋ • 堅持下去 jiān chí xià qù ㄐㄧㄢ ㄔˊ ㄒㄧㄚˋ ㄑㄩˋ
jiān chí xià qù ㄐㄧㄢ ㄔˊ ㄒㄧㄚˋ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to press on
Bình luận 0
jiān chí xià qù ㄐㄧㄢ ㄔˊ ㄒㄧㄚˋ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to press on
Bình luận 0